Việt
bè phái
bè cánh 1
có tính bè phái
Cố chấp
hẹp hòi
muội tín
Anh
faction
bigoted
bigotry
Đức
sektierrisch
Sekte
Fraktion
Faktion
sektiererisch
Cố chấp, hẹp hòi, bè phái, muội tín
Faktion /[fak'tsio:n], die; -, -en (veraltet)/
bè phái; bè cánh 1;
sektiererisch /(Adj.)/
bè phái; có tính bè phái;
faction /xây dựng/
sektierrisch (a); Sekte f, Fraktion f