TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bè phái

bè phái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bè cánh 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính bè phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cố chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hẹp hòi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

muội tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bè phái

 faction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bigoted

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bigotry

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bè phái

sektierrisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sekte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fraktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Faktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sektiererisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bigoted

Cố chấp, hẹp hòi, bè phái, muội tín

bigotry

Cố chấp, hẹp hòi, bè phái, muội tín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faktion /[fak'tsio:n], die; -, -en (veraltet)/

bè phái; bè cánh 1;

sektiererisch /(Adj.)/

bè phái; có tính bè phái;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faction

bè phái

 faction /xây dựng/

bè phái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bè phái

sektierrisch (a); Sekte f, Fraktion f