TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lutherisch

giáo phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lu -te.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của Luther

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do nhà cải cách Luther soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thuyết Luther

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của từ evangelisch-lutherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lutherisch

lutherisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lutherisch /[veraltet: lu'te:nf] (Adj.)/

của Luther; do nhà cải cách Luther soạn;

lutherisch /[veraltet: lu'te:nf] (Adj.)/

theo thuyết Luther;

lutherisch /[veraltet: lu'te:nf] (Adj.)/

dạng ngắn gọn của từ evangelisch-lutherisch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lutherisch /a/

thuộc] giáo phái, Lu -te.