Việt
giáo phái
tính bè phái
tư tưởng chia rẽ bè phái
sự kéo bè kéo cánh
Đức
Sektierertum
Sektierertum /das; -s/
tính bè phái; tư tưởng chia rẽ bè phái; sự kéo bè kéo cánh;
Sektierertum /n -(e)s (tôn giáo)/
phong trào, tính chất] giáo phái; (nghĩa bóng) [bệnh, đầu óc, tư tưđng] bè phái, chia rẽ bè phái, kéo bè kéo cánh.