TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deno

sự đặt tên gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gọi tên là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá trị định đanh của cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

deno

Deno

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deno /mi.na.ti.on, die; -, -en/

(veraltet) sự đặt tên gọi; sự gọi tên là;

Deno /mi.na.ti.on, die; -, -en/

(Rel , bes in Amerika) giáo phái (Glaubensgemeinschaft, Konfession);

Deno /mi.na.ti.on, die; -, -en/

(Wirtsch ) sự giảm giá trị định đanh của cổ phiếu;