TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ly khai

ly khai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Giáo Hội tách ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách rời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách lìa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bất đồng ý kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không theo quốc giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly dị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân phái 2. Tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ly khai

secession church

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

schismatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissidence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

schism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ly khai

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Stich lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich trennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abspalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secession church

1. Giáo Hội tách ly, ly khai [là Giáo Hội chính thức tách khỏi một Giáo Hội có tổ chức để tồn tại độc lập]

schismatic

Ly khai, tách rời, phân ly

secession

Ly khai, phân ly, tách lìa

dissidence

Bất đồng ý kiến, không theo quốc giáo, ly khai

schism

1. Phân ly, tách ly, ly khai, ly dị, phân phái 2. Tông phái, phái biệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspalten /(unr. V.; spaltete ab, hat abgespalten/ (auch:) abgespaltet)/

tách ra; chia ra; ly khai (sich lösen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ly khai

verlassen vt, im Stich lassen, sich trennen; kẻ ly khai Dissident(in) m(f); nhóm ly khai Dissidententum n; sự ly khai Abweichung f