Việt
Ly khai
tách rời
phân ly
1. Thuộc: phân ly
ly khai... 2. Kẻ ly giáo
kẻ theo lập luận phân ly
Anh
schismatic
-al
Ly khai, tách rời, phân ly
schismatic,-al
1. Thuộc: phân ly, ly khai... 2. Kẻ ly giáo, kẻ theo lập luận phân ly