Việt
lắng gạn
chắt
gạn
tách ly
Anh
decant
elutriate elongation
elutriation
decantation
decanting
Đức
dekantieren
umgießen
abgießen
lắng gạn, chắt, tách ly
Dekantieren
[VI] gạn, lắng gạn
[EN] decanting
[EN] decantation
[VI] lắng gạn
decant, elutriate elongation, elutriation
umgießen /vt/CN_HOÁ/
[EN] decant
dekantieren /vt/HOÁ, CN_HOÁ, ÔNMT/
abgießen /vt/HOÁ/
[VI] lắng gạn, chắt