TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decanting

gạn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

lắng gạn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự lắng gạn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

decanting

decanting

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

decanting

Dekantieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abklaeren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetzenlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klären

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decanting

décantage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decantation,decanting /SCIENCE/

[DE] Abklaeren; Absetzenlassen; Dekantieren; Klären

[EN] decantation; decanting

[FR] décantage; décantation

Tự điển Dầu Khí

decanting

o   sự lắng gạn

§   decanting centrifuge : bộ ly tâm lắng cặn

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dekantieren

[VI] gạn, lắng gạn

[EN] decanting