Việt
gạn
lắng gạn
sự lắng gạn
Anh
decanting
decantation
Đức
Dekantieren
Abklaeren
Absetzenlassen
Klären
Pháp
décantage
décantation
decantation,decanting /SCIENCE/
[DE] Abklaeren; Absetzenlassen; Dekantieren; Klären
[EN] decantation; decanting
[FR] décantage; décantation
o sự lắng gạn
§ decanting centrifuge : bộ ly tâm lắng cặn
[VI] gạn, lắng gạn
[EN] decanting