Việt
khạc
nhổ
làm bắn nưỏc bọt.
khạc nhổ vào ai
khạc nhể vào vật gì
khinh bỉ
xỉ vả ai
Đức
anspeien
sie haben ihn angespie[e]n
họ đã nhổ vào hắn.
anspeien /(st. V.; hat) (geh.)/
khạc nhổ vào ai; khạc nhể vào vật gì; khinh bỉ; xỉ vả ai (anspucken);
sie haben ihn angespie[e]n : họ đã nhổ vào hắn.
anspeien /vt/
khạc, nhổ, làm bắn nưỏc bọt.