Việt
nhổ bẩn
nhổ bậy.
khạc
nhổ
Đức
bespeien
jmdn. verhöhnen und bespeien
chế giễu và khạc nhổ vào ai.
bespeien /(st V.; hat)/
khạc; nhổ (bespucken);
jmdn. verhöhnen und bespeien : chế giễu và khạc nhổ vào ai.
bespeien /vt/
nhổ bẩn, nhổ bậy.