TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entwurzeln

tận diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bật rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bật gô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tróc gô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất chỗ dựa về tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entwurzeln

entwurzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm hat viele Bäume entwurzelt

cơn bão đã làm nhiều cái cây trốc gốc.

die Ver treibung aus der Heimat hat sie entwurzelt

việc bị xua ra khỏi quê hương khiến cô ta như bị mất gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwurzeln /(sw. V.; hat)/

làm bật rễ; làm bật gô' c; làm tróc gô' c;

der Sturm hat viele Bäume entwurzelt : cơn bão đã làm nhiều cái cây trốc gốc.

entwurzeln /(sw. V.; hat)/

làm mất chỗ dựa về tinh thần; làm mất gốc;

die Ver treibung aus der Heimat hat sie entwurzelt : việc bị xua ra khỏi quê hương khiến cô ta như bị mất gốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwurzeln /vt/

tận diệt, tiêu diệt hoàn toàn; (nghĩa bóng) bài trừ, loại trù, trừ bỏ, trừ khủ, diệt trừ, trừ căn, tiêu diệt, nhổ sạch.