Việt
làm mất chỗ dựa về tinh thần
làm mất gốc
Đức
entwurzeln
die Ver treibung aus der Heimat hat sie entwurzelt
việc bị xua ra khỏi quê hương khiến cô ta như bị mất gốc.
entwurzeln /(sw. V.; hat)/
làm mất chỗ dựa về tinh thần; làm mất gốc;
việc bị xua ra khỏi quê hương khiến cô ta như bị mất gốc. : die Ver treibung aus der Heimat hat sie entwurzelt