TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mất chỗ dựa về tinh thần

làm mất chỗ dựa về tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm mất chỗ dựa về tinh thần

entwurzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ver treibung aus der Heimat hat sie entwurzelt

việc bị xua ra khỏi quê hương khiến cô ta như bị mất gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwurzeln /(sw. V.; hat)/

làm mất chỗ dựa về tinh thần; làm mất gốc;

việc bị xua ra khỏi quê hương khiến cô ta như bị mất gốc. : die Ver treibung aus der Heimat hat sie entwurzelt