Việt
làm bật rễ
làm bật gô'c
làm tróc gô'c
Đức
entwurzeln
der Sturm hat viele Bäume entwurzelt
cơn bão đã làm nhiều cái cây trốc gốc.
entwurzeln /(sw. V.; hat)/
làm bật rễ; làm bật gô' c; làm tróc gô' c;
cơn bão đã làm nhiều cái cây trốc gốc. : der Sturm hat viele Bäume entwurzelt