TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrufen

kêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thét lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xướng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rao giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausrufen

ausrufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Wie schön!”, rief er begeistert aus

“Ôi, đẹp quá!”, anh ta kêu lén thán phục.

die Republik ausrufen

tuyên bô' thành lập một nước cộng hòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrufen /(st. V.; hat)/

thốt lên; kêu lên; la lên;

“Wie schön!”, rief er begeistert aus : “Ôi, đẹp quá!”, anh ta kêu lén thán phục.

ausrufen /(st. V.; hat)/

kêu; gọi; xướng lên (nennen, mitteilen, bekannt geben);

ausrufen /(st. V.; hat)/

công bô' ; kêu gọi; thông báo; tuyên cáo (offiziell verkünden);

die Republik ausrufen : tuyên bô' thành lập một nước cộng hòa.

ausrufen /(st. V.; hat)/

rao giá; chào bán (zum Kauf anbieten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrufen /I vt/

1. thét lên, hét lên, kêu lên, la lên; 2.