TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bện vào

đan vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bện ... vào

bện ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm ... vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bện vào

interlace

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bện ... vào

einwirken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bện vào

verschlingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bänder ins Haar schlingen

tết các dải băng lèn tóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlingen /(st. V.; hat)/

quấn vào; đan vào; bện vào;

schlingen /(st. V.; hat)/

đan vào; bện vào; tết vào;

tết các dải băng lèn tóc. : Bänder ins Haar schlingen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einwirken II /vt/

bện (kết, tết)... vào, đâm (xó)... vào.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interlace

đan vào, bện vào