TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verflechten

đan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bện... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuón... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyện vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan quyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verflechten

interlace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verflechten

verflechten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fantasie und Wirk lichkeit verflochten sich immer mehr

tri tưởng tượng và hiện thực đan quyện vào nhau mỗi lúc một nhiều hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflechten /(st. V.; hat)/

bện vào nhau; quyện vào nhau; đan quyện;

Fantasie und Wirk lichkeit verflochten sich immer mehr : tri tưởng tượng và hiện thực đan quyện vào nhau mỗi lúc một nhiều hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verflechten /vt/

1. bện... vào, tết... vào, đan, bện, tết; 2. kéo... vào, lôi... vào, lôi cuón... vào; J -n in ein Gespräch - lôi cuốn ai vào cuộc đàm đạo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verflechten /vt/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_DỆT/

[EN] interlace

[VI] xen kẽ, đan