Việt
đan
xen kẽ
bện... vào
tết... vào
bện
tết
kéo... vào
lôi... vào
lôi cuón... vào
bện vào nhau
quyện vào nhau
đan quyện
Anh
interlace
Đức
verflechten
Fantasie und Wirk lichkeit verflochten sich immer mehr
tri tưởng tượng và hiện thực đan quyện vào nhau mỗi lúc một nhiều hơn.
verflechten /(st. V.; hat)/
bện vào nhau; quyện vào nhau; đan quyện;
Fantasie und Wirk lichkeit verflochten sich immer mehr : tri tưởng tượng và hiện thực đan quyện vào nhau mỗi lúc một nhiều hơn.
verflechten /vt/
1. bện... vào, tết... vào, đan, bện, tết; 2. kéo... vào, lôi... vào, lôi cuón... vào; J -n in ein Gespräch - lôi cuốn ai vào cuộc đàm đạo;
verflechten /vt/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_DỆT/
[EN] interlace
[VI] xen kẽ, đan