Eingangspforte /f =, -n/
của vào, lôi vào; -
Zufahrt /f =, -en/
1. cổng vào, lôi vào; 2. lói đi đến, đưàng đi tđi.
Aufgang /m -(e)s, -gan/
1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).
verflechten /vt/
1. bện... vào, tết... vào, đan, bện, tết; 2. kéo... vào, lôi... vào, lôi cuón... vào; J -n in ein Gespräch - lôi cuốn ai vào cuộc đàm đạo;