Việt
bện vào nhau
quyện vào nhau
đan quyện
Đức
verflechten
Fantasie und Wirk lichkeit verflochten sich immer mehr
tri tưởng tượng và hiện thực đan quyện vào nhau mỗi lúc một nhiều hơn.
verflechten /(st. V.; hat)/
bện vào nhau; quyện vào nhau; đan quyện;
tri tưởng tượng và hiện thực đan quyện vào nhau mỗi lúc một nhiều hơn. : Fantasie und Wirk lichkeit verflochten sich immer mehr