verflechten /(st. V.; hat)/
bện vào nhau;
quyện vào nhau;
đan quyện;
tri tưởng tượng và hiện thực đan quyện vào nhau mỗi lúc một nhiều hơn. : Fantasie und Wirk lichkeit verflochten sich immer mehr
verschlingen /(st. V.; hat)/
đan vào nhau;
bện vào nhau;
xoắn xít;
chằng chịt;