Việt
chằng chịt
đan vào nhau
bện vào nhau
xoắn xít
Đức
verschlingen
verschlingen /(st. V.; hat)/
đan vào nhau; bện vào nhau; xoắn xít; chằng chịt;
- tt. Đan chéo vào nhau dày đặc mà không theo hàng lối, trật tự nào: Dây thép gai chằng chịt Mặt rỗ chằng chịt Mối quan hệ chằng chịt.