TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bím

bím

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bím

Geldtasche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufflechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihre Mutter flicht ihr jeden Morgen die Haare auf

mẹ cô ấy bím tóc cho cô mỗi buổi sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufflechten /(st. V.; hat)/

(selten) bím; bện; đan (flechten);

mẹ cô ấy bím tóc cho cô mỗi buổi sáng. : ihre Mutter flicht ihr jeden Morgen die Haare auf

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bím

Geldtasche f