Việt
xem Geldscheintasche
~
túi đựng tiền bằng da
túi nhỏ
Anh
cash pocket
pockette
Đức
Geldtasche
Tasche
Geldtasche,Tasche
[EN] cash pocket, pockette
[VI] túi nhỏ,
Geldtasche /die/
túi đựng tiền bằng da (thường đùng để đựng tiền kim loại);
xem Geldscheintasche, Geld