Việt
đào lõm
đục rãnh then
làm rỗng
khoét sâu
bào xọc
làm khuôn
dập khuôn
Anh
hollow out
housing
hollow
mold
mould
Đức
aushöhlen
auskehlen
aushöhlen /vt/XD/
[EN] hollow out, hollow
[VI] bào xọc, đục rãnh then
auskehlen /vt/CNSX/
[EN] hollow, hollow out, mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] làm rỗng, làm khuôn, dập khuôn
hollow out, housing
o đào lõm, khoét sâu