Việt
dập khuôn
bánh
viên
khối
thuốc viên hoàn
ôlêôstêarin.
Đức
Preßling
Preßling /m -s, -e/
1. [chi tiét, đồ] dập khuôn; 2. bánh, viên, khối, thuốc viên hoàn; 3. (hóa) ôlêôstêarin.