TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép khuôn

ép khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in bản khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dóng dấu. áp triện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép. dập khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ép khuôn

 molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

squeeze moulding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contour forging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ép khuôn

ausstanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gesenkpressen (Bild 3). Die Umformkraft wird durch eine Schmiedepresse aufgebracht.

Rèn ép khuôn (Hình 3). Lực biến dạng được tạo ra trong máy rèn dập.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formpressen

Ép khuôn

8.1.1 Formpressen

8.11 Ép khuôn

Alle Formaldehydharze zählen zu den härtbaren Formmassen.

Tất cả các nhựa formaldehyd là các phôi liệu ép khuôn có thể hóa cứng.

Als Richtwert beim Formpressen gilt für das Aufheizen und Plastifi zieren weniger als eine Minute.

Thông thường thời gian ép khuôn khi gia nhiệt và dẻo hóa nên ngắn hơn một phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstanzen /vt/

1. dóng dấu. áp triện; 2. ép. dập khuôn, ép khuôn, dập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstanzen /(sw. V.; hat)/

ép; dập khuôn; ép khuôn; in bản khắc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

squeeze moulding

ép khuôn

contour forging

rèn khuôn, ép khuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding

ép khuôn