Việt
năm năm
năm tuổi
hằng năm
năm năm.
Đức
fünfjährig
jahrweise
Sie werden bei Bedarf, spätestens nach fünf Jahren, aktualisiert.
Các chuẩn này đều được cập nhật tùy theo nhu cầu, chậm nhất là sau năm năm.
Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.
Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.
She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.
fünfjährig /a/
năm năm, năm tuổi
jahrweise /adv/
hằng năm, năm năm.