TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năm năm

năm năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hằng năm

hằng năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

năm năm

fünfjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hằng năm

jahrweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden bei Bedarf, spätestens nach fünf Jahren, aktualisiert.

Các chuẩn này đều được cập nhật tùy theo nhu cầu, chậm nhất là sau năm năm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fünfjährig /a/

năm năm, năm tuổi

jahrweise /adv/

hằng năm, năm năm.