Việt
hàng năm
từng năm
Dùng để thanh tẩy
từng 5 năm
Anh
annual
yearly
lustral
Đức
Jahres-
Dùng để thanh tẩy, từng 5 năm
Jahres- /pref/KTC_NƯỚC/
[EN] annual, yearly
[VI] hàng năm, từng năm