TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng năm

hàng năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từng năm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
từng 5 năm

Dùng để thanh tẩy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từng 5 năm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

từng năm

annual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yearly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
từng 5 năm

lustral

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

từng năm

Jahres-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lustral

Dùng để thanh tẩy, từng 5 năm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jahres- /pref/KTC_NƯỚC/

[EN] annual, yearly

[VI] hàng năm, từng năm