Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Jahres- /pref/KTC_NƯỚC/
[EN] annual, yearly
[VI] hàng năm, từng năm
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
annually,yearly
[DE] jährlich
[EN] annually, yearly
[FR] annuellement
[VI] hàng năm
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
annual,yearly /SCIENCE/
[DE] annuell; einjaehrig
[EN] annual; yearly
[FR] annuel