TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ bảy

bộ bảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

só bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảy ngày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí tích...

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bộ bảy

 septet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

septenary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bộ bảy

Septett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Sieben gerade sein lassen

» nhìn qua kẽ ngón tay, che mắt ù cái gì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

septenary

Bộ bảy, bảy ngày, năm, người, bí tích...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sieben /f =, =/

só bảy, bộ bảy; ♦ die böse Sieben người phụ nũ độc ác, mụ phù thủy; die Sieben gerade sein lassen » nhìn qua kẽ ngón tay, che mắt ù cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Septett /[zep'tct], das; -[e]s, -e (Musik)/

bộ bảy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 septet

bộ bảy

 septet /toán & tin/

bộ bảy