Việt
bộ bảy
só bảy
bảy ngày
năm
người
bí tích...
Anh
septet
septenary
Đức
Septett
Sieben
die Sieben gerade sein lassen
» nhìn qua kẽ ngón tay, che mắt ù cái gì.
Bộ bảy, bảy ngày, năm, người, bí tích...
Sieben /f =, =/
só bảy, bộ bảy; ♦ die böse Sieben người phụ nũ độc ác, mụ phù thủy; die Sieben gerade sein lassen » nhìn qua kẽ ngón tay, che mắt ù cái gì.
Septett /[zep'tct], das; -[e]s, -e (Musik)/
bộ bảy;
septet /toán & tin/