Việt
năm thí nghiệm
năm thử
năm
Đức
Probejahr
Probejahr /das/
năm (chạy, vận hành ); năm thí nghiệm;
Probejahr /n -(e)s, -e/
năm thử, năm thí nghiệm; thòi hạn thử hàng năm; Probe