TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào thời gian

vào thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào thời gian

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Sensorsystem erfasst in einem Chromatogramm die einzelnen Stoffe als Peaks (engl. peak = Gipfel), abhängig von der stoffspezifischen Retentionszeit.

Một hệ thống cảm biến ghi chép trong họa đồ sắc ký từng chất gọi là peaks (đỉnh) và chúng tùy thuộc vào thời gian lưu giữ (retention time) của từng chất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Weiterschalten kann zeitabhängig oder prozessabhängig erfolgen.

Việc chuyển sang bước kế tiếp có thể phụ thuộc vào thời gian hoặc quy trình.

Aus der Auslaufzeit wird die Viskosität in m2/s oder mm2/s bestimmt.

Độ nhớt được xác định dựa vào thời gian chảy và có đơn vị là m2/s hay mm2/s.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ablaufsteuerungen werden in zeitabhängig undprozessabhängig eingeteilt.

Điều khiển trình tự được phân chia phụthuộc vào thời gian hay quy trình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitabhängigkeit der Konzentration

Sự phụ thuộc vào thời gian của nồng độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter dem Datum des

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

(veraltend) vào thời gian; vào (trong) ngày; tháng; năm;

: unter dem Datum des