Việt
sáng tác thơ
thi phẩm
thi ca
thơ ca
bịa đặt
bày đặt.
Đức
Dichtung II
Dichtung II /f =, -en/
1. [sự] sáng tác thơ; 2. thi phẩm, thi ca, thơ ca; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, bày đặt.