TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bày đặt

bày đặt

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngoại hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường viền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát minh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bày đặt

array

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

configuration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bày đặt

ausdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht

tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế

das ist eine ausgedachte Geschichte

đó là một câu chuyện bịa đặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdichten /vt/

sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.

ausdenken /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra, bịa đặt, đật điều, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdenken /(unr. V.; hat)/

tưởng tượng ra; đật điều; bày đặt; bày chuyện; thêu dệt;

tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế : ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht đó là một câu chuyện bịa đặt. : das ist eine ausgedachte Geschichte

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

array

mảng, bố trí, bày đặt, dãy, loạt, chuỗi

configuration

ngoại hình, đường viền, bày đặt, bố trí, cấu hình, dạng

Từ điển tiếng việt

bày đặt

- đgt. 1. Đặt ra chuyện không có với ý không tốt: người hay bày đặt nói xấu người khác. 2. Đặt ra nhiều thứ không cần thiết: đừng bày đặt thêm nữa, có gì ăn nấy.