TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát minh ra

phát minh ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưỏng tượng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phát minh ra

devise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 discover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 devise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phát minh ra

ersinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgrübeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1887 Bosch erfindet die Abreißzündung.

1887 Bosch phát minh ra kỹ thuật đánh lửa kiểu đóng-ngắt (bằng điện áp cao).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er grübelte einen Plan aus

hắn đã nghĩ ra một kế hoạch.

der Plan ist klug ersonnen

kế hoạch đã được vạch ra một cách thông minh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erklügeln /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa đặt ra, bịa ra.

ausdenken /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra, bịa đặt, đật điều, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt;

ersinnen /vt/

nghĩ ra, tìm ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa ra, bày đặt ra, thêu dệt ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgrübeln /(sw. V.; hat)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; phát minh ra (herausfinden, ersinnen);

hắn đã nghĩ ra một kế hoạch. : er grübelte einen Plan aus

ersinnen /(st. V.; hat) (geh.)/

nghĩ ra; tìm ra; đặt ra; tưởng tượng ra; sáng chế ra; phát minh ra (sich ausdenken);

kế hoạch đã được vạch ra một cách thông minh. : der Plan ist klug ersonnen

Từ điển toán học Anh-Việt

devise

nghĩ ra, phát minh ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

devise, discover, invent

phát minh ra

 devise /toán & tin/

phát minh ra