Việt
bịa ra
nghĩ ra
tưỏng tượng ra.
tìm ra
tưỏng tượng ra
sáng chế ra
phát minh ra
bày đặt ra
thêu dệt ra.
bịa đặt
tưởng tượng ra
bịa đặt ra
bịa ra.
Đức
erklügeln
aushecken
ersinnen
erlügen
das ist alles erlogen
tất cả chỉ là điều bịa đặt.
erlügen /(st. V.; hat)/
bịa ra; bịa đặt; tưởng tượng ra;
tất cả chỉ là điều bịa đặt. : das ist alles erlogen
erklügeln /(sw. V.; hat) (selten)/
nghĩ ra; tưởng tượng ra; bịa đặt ra; bịa ra (spitzfindig erdenken);
aushecken /vt/
bịa ra, nghĩ ra, tưỏng tượng ra.
ersinnen /vt/
nghĩ ra, tìm ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa ra, bày đặt ra, thêu dệt ra.
erklügeln /vt/
nghĩ ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa đặt ra, bịa ra.