Việt
nghĩ ra
tìm ra
tưỏng tượng ra
sáng chế ra
phát minh ra
bịa ra
bày đặt ra
thêu dệt ra.
Đức
ersinnen
ersinnen /vt/
nghĩ ra, tìm ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa ra, bày đặt ra, thêu dệt ra.