TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bịa đặt ra

nghĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưỏng tượng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chế ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát minh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bịa đặt ra

erklügeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden

các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erklügeln /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa đặt ra, bịa ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfinden /(st. V.; hat)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; bịa đặt ra (ausdenken, fantasieren);

các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng. : die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden

erklügeln /(sw. V.; hat) (selten)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; bịa đặt ra; bịa ra (spitzfindig erdenken);