erfinden /(st. V.; hat)/
nghĩ ra;
tưởng tượng ra;
bịa đặt ra (ausdenken, fantasieren);
các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng. : die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden
erklügeln /(sw. V.; hat) (selten)/
nghĩ ra;
tưởng tượng ra;
bịa đặt ra;
bịa ra (spitzfindig erdenken);