Việt
nghĩ ra
bịa đặt ra
tưỏng tượng ra
sáng chế ra
phát minh ra
bịa ra.
tưởng tượng ra
bịa ra
Đức
erklügeln
erklügeln /(sw. V.; hat) (selten)/
nghĩ ra; tưởng tượng ra; bịa đặt ra; bịa ra (spitzfindig erdenken);
erklügeln /vt/
nghĩ ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa đặt ra, bịa ra.