erfunden /a/
tưỏng tượng ra, bịa đặt, nghĩ ra.
ausgriibehn /vt/
nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra.
erklügeln /vt/
nghĩ ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa đặt ra, bịa ra.
ausdenken /vt/
nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra, bịa đặt, đật điều, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt;
ersinnen /vt/
nghĩ ra, tìm ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa ra, bày đặt ra, thêu dệt ra.
gekünstelt /a/
giả tạo, không tự nhiên, giả, nhân tạo, giả tạo, không thật, bịa dặt, tưỏng tượng ra, kiểu cách, làm điệu, làm bộ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, vò vĩnh, giả cách, giả đò.