Việt
đật điều
bày đặt
thêu dệt
tưởng tượng ra
bày chuyện
nghĩ ra
tưỏng tượng ra
phát minh ra
bịa đặt
Đức
ausdenken
ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht
tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế
das ist eine ausgedachte Geschichte
đó là một câu chuyện bịa đặt.
ausdenken /vt/
nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra, bịa đặt, đật điều, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt;
ausdenken /(unr. V.; hat)/
tưởng tượng ra; đật điều; bày đặt; bày chuyện; thêu dệt;
tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế : ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht đó là một câu chuyện bịa đặt. : das ist eine ausgedachte Geschichte