TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausdenken

nghĩ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đật điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưỏng tượng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát minh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tính kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausdenken

ausdenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht

tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế

das ist eine ausgedachte Geschichte

đó là một câu chuyện bịa đặt.

nicht auszu- denken sein

không thể tưởng tượng nểi

die Folgen dieses Leichtsinns sind gar nicht auszudenken

những hậu quả của việc làm nông nổi này thật không thể ngờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdenken /(unr. V.; hat)/

nghĩ ra; trù tính; trù liệu; tính toán (ersinnen);

ausdenken /(unr. V.; hat)/

tưởng tượng ra; đật điều; bày đặt; bày chuyện; thêu dệt;

ich hatte mir die Sache so schön ausgedacht : tôi đã tưởng tượng sự việc tốt đẹp như thế das ist eine ausgedachte Geschichte : đó là một câu chuyện bịa đặt.

ausdenken /(unr. V.; hat)/

suy tính kỹ càng; nghĩ cặn kẽ (durchdenken);

nicht auszu- denken sein : không thể tưởng tượng nểi die Folgen dieses Leichtsinns sind gar nicht auszudenken : những hậu quả của việc làm nông nổi này thật không thể ngờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdenken /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra, bịa đặt, đật điều, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt;