Việt
suy tính kỹ càng
nghĩ cặn kẽ
Đức
ausdenken
nicht auszu- denken sein
không thể tưởng tượng nểi
die Folgen dieses Leichtsinns sind gar nicht auszudenken
những hậu quả của việc làm nông nổi này thật không thể ngờ.
ausdenken /(unr. V.; hat)/
suy tính kỹ càng; nghĩ cặn kẽ (durchdenken);
không thể tưởng tượng nểi : nicht auszu- denken sein những hậu quả của việc làm nông nổi này thật không thể ngờ. : die Folgen dieses Leichtsinns sind gar nicht auszudenken