TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

devise

phát minh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

phát minh ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di sản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

để lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cơ cấu

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị

 
Tự điển Dầu Khí

dụng cụ

 
Tự điển Dầu Khí

thiết kế

 
Tự điển Dầu Khí

kế hoạch

 
Tự điển Dầu Khí

sáng chế

 
Tự điển Dầu Khí

nghĩ ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

devise

devise

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
devise :

devise :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

devise

Entwickeln

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

devise, discover, invent

phát minh ra

Từ điển pháp luật Anh-Việt

devise :

[L] diều khoán trong chúc thư ve tài sàn bất dộng sán hoặc với tính cách bao quàt (residuary devise) hoặc coi như di tặng (specific divise) - executory devise - diều khoán trong chúc thư như dã nói trên nhưng chì có giá trị với điều kiện dinh hoãn. Thí du như đợi dền lúc trưởng thành hay lúc kết lập hôn thú v.v...

Từ điển toán học Anh-Việt

devise

nghĩ ra, phát minh ra

Tự điển Dầu Khí

devise

o   cơ cấu, thiết bị, dụng cụ

o   thiết kế, kế hoạch; phát minh, sáng chế

§   alarm devise : hệ thống báo động

§   automatic control devise : thiết bị kiểm tra tự động

§   automatic sampling devise : dụng cụ lấy mẫu tự động

§   calibrating devise : dụng cụ hiệu chuẩn, dụng cụ kiểm tra, dụng cụ kiểm tra kích thước

§   clamping devise : cơ cấu kẹp

§   control devise : thiết bị điều khiển, thiết bị kiểm tra

§   cooling devise : thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội

§   damping devise : cơ cấu giảm xóc, cơ cấu giảm chấn

§   gripping devise : cơ cấu cặp chặt

§   lifting devise : thiết bị nâng, thiết bị dỡ khuôn (đúc)

§   locking devise : thiết bị khóa, cơ cấu hãm, cơ cấu tiếp nối

§   measuring devise : dụng cụ đo lường

§   normal devise : dụng cụ đo tiêu chuẩn (carota điện)

§   prospecting devise : thiết bị khảo sát thăm dò (chỉ tất cả các loại thiết bị dùng để tìm kiếm thăm dò dầu giai đoạn đầu)

§   recording devise : thiết bị ghi, dụng cụ ghi

§   safety devise : thiết bị an toàn, thiết bị khảo sát Schlumberger (carota giếng khoan)

§   stirring devise : thiết bị khuấy

§   timing devise : cơ cấu định thời gian, cơ cấu điều chỉnh thời gian

§   warning devise : thiết bị dự báo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

devise

To invent.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Devise

[DE] Entwickeln

[EN] Devise

[VI] di sản, phát minh, để lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

devise

phát minh