devise
o cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
o thiết kế, kế hoạch; phát minh, sáng chế
§ alarm devise : hệ thống báo động
§ automatic control devise : thiết bị kiểm tra tự động
§ automatic sampling devise : dụng cụ lấy mẫu tự động
§ calibrating devise : dụng cụ hiệu chuẩn, dụng cụ kiểm tra, dụng cụ kiểm tra kích thước
§ clamping devise : cơ cấu kẹp
§ control devise : thiết bị điều khiển, thiết bị kiểm tra
§ cooling devise : thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội
§ damping devise : cơ cấu giảm xóc, cơ cấu giảm chấn
§ gripping devise : cơ cấu cặp chặt
§ lifting devise : thiết bị nâng, thiết bị dỡ khuôn (đúc)
§ locking devise : thiết bị khóa, cơ cấu hãm, cơ cấu tiếp nối
§ measuring devise : dụng cụ đo lường
§ normal devise : dụng cụ đo tiêu chuẩn (carota điện)
§ prospecting devise : thiết bị khảo sát thăm dò (chỉ tất cả các loại thiết bị dùng để tìm kiếm thăm dò dầu giai đoạn đầu)
§ recording devise : thiết bị ghi, dụng cụ ghi
§ safety devise : thiết bị an toàn, thiết bị khảo sát Schlumberger (carota giếng khoan)
§ stirring devise : thiết bị khuấy
§ timing devise : cơ cấu định thời gian, cơ cấu điều chỉnh thời gian
§ warning devise : thiết bị dự báo