Việt
thơ ca
thi ca
thi phẩm
sáng tác thơ
bịa đặt
bày đặt.
tác phẩm thi ca
Đức
Dichtkunst
Dichtung II
Poesie
Poesie /[poe'zi:], die; -, -n (bildungsspr.)/
tác phẩm thi ca; thi phẩm;
Dichtkunst /í =/
thơ ca, thi ca, thi phẩm; thi học, luật thơ, thi luật, thi pháp, niêm luật.
Dichtung II /f =, -en/
1. [sự] sáng tác thơ; 2. thi phẩm, thi ca, thơ ca; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, bày đặt.