TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dichtkunst

thơ ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật thi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật sáng tác thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dichtkunst

Dichtkunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichtkunst /die (o. PL)/

nghệ thuật thi ca; nghệ thuật sáng tác thơ;

Dichtkunst /die (o. PL)/

thơ ca; thi ca;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtkunst /í =/

thơ ca, thi ca, thi phẩm; thi học, luật thơ, thi luật, thi pháp, niêm luật.