gesang /der/
nhạc cụ thích hợp trình diễn độc tấu;
Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/
(o PI ) tiếng hát;
tiếng ca;
Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/
tiếng hót;
tiếng kêu trầm bổng (của chim, thú);
Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/
bài ca;
bài hát;
ca khúc;
Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/
(o PI ) (dichter, veraltet) thơ ca;
Gesang /[ga'zag], der; -[e]s, Gesänge/
(Literaturìv ) bâi thơ;
đoạn thơ;
khổ thơ;