TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

singing

Hát

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tiếng rú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

singing

singing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

singing

Pfeifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

singing

Chanter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorçage d'oscillations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then he learns that while he has been gone his clothing shop has wildly prospered and diversified, or his daughter has lived her life and grown old, or perhaps his neighbor’s wife has just completed the song she was singing when he left his front gate.

Hắn được biết ràng từ lúc mình ra đi cửa hàng quần áo của hắn đã phát đạt không ngờ, đã chào thêm nhiều mặt hàng mới, rằng cô con gái hắn đã sống hết đời mình, nay hóa gia, hoặc bà vợ ông hàng xóm mới vừa kết thúc bài hát mà bà bắt đầu khi hắn mới bước ra khỏi cổng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

singing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pfeifen

[EN] singing

[FR] amorçage; amorçage d' oscillations

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfeifen /nt/Đ_TỬ/

[EN] singing

[VI] tiếng rú (bộ khuếch đại)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

singing

[DE] Gesang

[EN] singing

[FR] Chanter

[VI] Hát