Việt
tiếng rú
tiếng rông
tiếng tru
tiếng rít
tiéng rúc
tiếng rúc
tiếng vù vù
tiếng vo vo
tiếng xuýt
tiéng rít.
Anh
howling
singing
singeing machine
Đức
Selbsttönen
Pfeifen
Geheul
Gesurre
Geheul /n -(e)s/
tiếng rông, tiếng tru, tiếng rú, tiếng rít, tiéng rúc; tiếng khóc rông lên.
Gesurre /n -s/
tiếng rú, tiếng rúc, tiếng vù vù, tiếng vo vo, tiếng xuýt, tiéng rít.
singeing machine /điện tử & viễn thông/
tiếng rú (bộ khuếch đại)
singeing machine /xây dựng/
Selbsttönen /nt/ÂM, KT_GHI/
[EN] howling
[VI] tiếng rú (ở bộ tăng âm)
Pfeifen /nt/Đ_TỬ/
[EN] singing
[VI] tiếng rú (bộ khuếch đại)