Việt
tiếng vo vo
tiếng vo ve
tiếng rú
tiếng rúc
tiếng vù vù
tiếng xuýt
tiéng rít.
Đức
Sumerische
Gesurre
Gesurre /n -s/
tiếng rú, tiếng rúc, tiếng vù vù, tiếng vo vo, tiếng xuýt, tiéng rít.
Sumerische /das; -n/
tiếng vo vo; tiếng vo ve (của côn trùng);